--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lựu pháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lựu pháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lựu pháo
+
Howitzer, short-barrel mortar
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
lựu pháo
:
Howitzer, short-barrel mortar
+
strapless
:
không có dây buộc
+
profit-sharing
:
sự chia lãi (giữa chủ và thợ)
+
bùn
:
Mudlàm cỏ sục bùnto weed grass and stir mudrẻ như bùndirtcheaplấy bùn ao làm phânto use mud from ponds as manure
+
cove
:
(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng